--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sớn sác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sớn sác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớn sác
+
(địa phương) Hasty and bewildered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớn sác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sớn sác"
:
săn sóc
sớn sác
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
sớn sác
:
(địa phương) Hasty and bewildered
+
precipitant
:
(hoá học) chất làm kết tủa
+
reopen
:
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)schools reopen after summer vacation sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m